12 Cung hoàng đạo là một trong những ngôn ngữ biểu tượng phổ quát lâu đời nhất. Zodiac bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Zôè (sự sống) và diakos (bánh xe). Do đó, nó có thể được dịch là “Bánh xe cuộc sống”.
12 cung là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Hổ Cáp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư. Mọi người tin rằng các cung hoàng đạo khác nhau thể hiện những đặc điểm và tài năng khác nhau.
Cung Hoàng Đạo | Ngày – Tháng Sinh | Đặc điểm tính cách | Sao chính tinh |
---|---|---|---|
Bạch Dương | 21 tháng 3 – 19 tháng 4 | Năng nổ, thẳng thắn và có ý chí | sao Hoả |
Kim Ngưu | 21 tháng 4 – 20 tháng 5 | Đáng tin cậy, siêng năng và bảo thủ | sao Kim |
Song Tử | 21 tháng 5 – 20 tháng 6 | Nhanh trí, thất thường và vui vẻ | sao Thủy |
Cự Giải | 21 tháng 6 – 22 tháng 7 | Cân nhắc, giàu trí tưởng tượng và nhạy cảm | Mặt Trăng |
Sư Tử | 23 tháng 7 – 22 tháng 8 | Nhiệt tình, kiêu hãnh và kiêu ngạo | Mặt Trời |
Xử Nữ | 22 tháng 8 – 21 tháng 9 | Thanh lịch, cầu toàn và kén chọn | sao Thủy |
Thiên Bình | 23 tháng 9 – 22 tháng 10 | Bình đẳng, quyến rũ và do dự | sao Kim |
Bò Cạp | 23 tháng 10 – 21 tháng 11 | Sáng suốt, bí ẩn và đáng ngờ | sao Diêm Vương |
Nhân Mã | 22 tháng 11 – 21 tháng 12 | Không bị gò bó, sôi nổi và hấp tấp | sao Mộc |
Ma Kết | 22 tháng 12 – 19 tháng 1 | Kiên trì, thực tế và cô đơn | sao Thổ |
Bảo Bình | 20 tháng 1 – 18 tháng 2 | Thông minh, tự do và thay đổi | sao Thiên Vương |
Song Ngư | 19 tháng 2 – 20 tháng 3 | Lãng mạn, tốt bụng và đa cảm | sao Hải vương |